Có 4 kết quả:
势不两立 shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ • 勢不兩立 shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ • 誓不两立 shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ • 誓不兩立 shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two cannot exist together (idiom); irreconcilable differences
(2) incompatible standpoints
(2) incompatible standpoints
Bình luận 0
shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two cannot exist together (idiom); irreconcilable differences
(2) incompatible standpoints
(2) incompatible standpoints
Bình luận 0
shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two cannot exist together (idiom); irreconcilable differences
(2) incompatible standpoints
(2) incompatible standpoints
Bình luận 0
shì bù liǎng lì ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two cannot exist together (idiom); irreconcilable differences
(2) incompatible standpoints
(2) incompatible standpoints
Bình luận 0